Có 2 kết quả:
审讯 shěn xùn ㄕㄣˇ ㄒㄩㄣˋ • 審訊 shěn xùn ㄕㄣˇ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) inquest
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) inquest
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate
Bình luận 0