Có 2 kết quả:

审讯 shěn xùn ㄕㄣˇ ㄒㄩㄣˋ審訊 shěn xùn ㄕㄣˇ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi

Từ điển Trung-Anh

(1) inquest
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate

Từ điển phổ thông

thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi

Từ điển Trung-Anh

(1) inquest
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate